Có 2 kết quả:
祭礼 jì lǐ ㄐㄧˋ ㄌㄧˇ • 祭禮 jì lǐ ㄐㄧˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacrificial offerings
(2) worship
(3) religious rite
(2) worship
(3) religious rite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacrificial offerings
(2) worship
(3) religious rite
(2) worship
(3) religious rite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0