Có 2 kết quả:

祭礼 jì lǐ ㄐㄧˋ ㄌㄧˇ祭禮 jì lǐ ㄐㄧˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sacrificial offerings
(2) worship
(3) religious rite

Bình luận 0